Một người bác sĩ giỏi cần có những đức tính, phẩm chất cần thiết nào? Hãy cùng PCTU tìm câu trả lời thông qua những chữ cái nhé:
Some of the qualities that a good doctor should possess are measurable, others are not. A good doctor should be:
A: attentive (to patient's needs), analytical (of self), authoritative, accommodating, adviser, approachable, assuring
B: balanced, believer, bold (yet soft), brave
C: caring, concerned, competent, compassionate, confident, creative, communicative, calm, comforter, conscientious, compliant, cooperative, cultivated
D: detective (a good doctor is like a good detective), a good discussion partner, decisive, delicate (don't play “God”)
E: ethical, empathy, effective, efficient, enduring, energetic, enthusiastic
F: friendly, faithful to his or her patients, flexible
G: a “good person,” gracious
H: a “human being,” honest, humorous, humanistic, humble, hopeful
I: intellectual, investigative, impartial, informative
J: wise in judgment, jovial, just
K: knowledgeable, kind
L: learner, good listener, loyal
M: mature, modest
N: noble, nurturing
O: open minded, open hearted, optimistic, objective, observant
P: professional, passionate, patient, positive, persuasive, philosopher
Q: qualified, questions self (thoughts, beliefs, decisions, and actions)
R: realistic, respectful (of autonomy), responsible, reliever (of pain and anxiety), reassuring
S: sensitive, selfless, scholarly, skilful, speaker, sympathetic
T: trustworthy, a great thinker (especially lateral thinking), teacher, thorough, thoughtful
U: understanding, unequivocal, up to date (with literature)
V: vigilant, veracious
W: warm, wise, watchful, willingness to listen, learn, and experiment
Y: yearning, yielding
Z: zestful.
Một người bác sĩ giỏi cần có những đức tính/ phẩm chất cần thiết nào? Hãy cùng PCTU tìm câu trả lời thông qua những chữ cái nhé.
A: ân cần, chu đáo, hòa đồng, chia sẻ và đặc biệt giàu lòng thương người
B: uyển chuyển, cân bằng, tin tưởng, cam đảm
C: sáng tạo, giỏi giao tiếp, bình tĩnh, tuân thủ, hợp tác, trau dồi, tận tâm, chăm sóc, từ bi, an ủi.
D: tinh tế, góp ý chân thành, dứt khoát
E: đạo đức, đồng cảm, hiệu quả, năng động, nhiệt thành
F: thân thiện, chân thành, linh hoạt
G: lịch thiệp, hòa nhã
H: trung thực, hài hước, nhân văn, khiêm tốn
I: trí thức, cần cù, tỉ mỉ, công bằng
J: thông thái, hài hước
K: hiểu biết, tốt bụng
L: học hỏi, lắng nghe, kiên nhẫn, trung thành
M: chín chắn và khiêm nhường
N: cao quý và tố chất
O: tư tưởng thoáng, trái tim nhân hậu, lạc quan và tinh tế
P: chuyên nghiệp, nhiệt huyết, đam mê, tích cực, cần cù, khả năng thuyết phục, tâm lý
Q: chất lượng, làm chủ suy nghĩ, đức tin, quyết định và hành động
R: thực tế, tôn trọng, chịu trách nhiệm, trấn an
S: nhạy bén, phán đoán tốt, vị tha, khéo léo
T: đáng tin cậy, suy nghĩ lớn, khả năng truyền đạt, chỉnh chu, chu toàn
U: cảm thông, cập nhật
V: cảnh giác, thận trọng
W: ấm áp, thông thái, quan sát, học hỏi và trải nghiệm
Y: khát vọng và năng suất
Z: vui vẻ